Sáng hôm sau, trời vẫn mưa lép nhép / It was still raining, the next morning:
Thì ra đêm qua có bạn đồng hành mà mình không biết – sau hỏi ra mới biết mấy bạn này đi ngược chiều với mình / Some bikers also checked in this place last night. They were going opposite my route.
Cảnh hồ nước phía trước resort / Some view of the resort:
Ăn sáng xong, trả phòng để lên đường đi tiếp / Done breakfast, checked out and back to the road:
2h chiều tới 8h tối măm 450km / 450km from 2pm to 8pm
Đúng là mùa gió chướng, mùa mưa – không chạy đâu cho khỏi mưa mặc dù sáng sớm / It’s real monsoon season, raining season here. Can’t escape from rain anytime:
Tới Kuala Terrenganu, gặp lại cái resort (Pulau Duyong Marina resort) mà mình ở đây hồi năm 2007-08 gì đó. Chỗ này nằm giữa một cù lao rất đẹp. Đây là nơi tổ chức cuộc đua thuyền buồm Monsoon Cup nổi tiếng thế giới / Arrived Kuala Terrenganu, saw the resort where I stayed sometimes in 2007-2008. It located at the middle of a very nice isle. The famous Monsoon boat racing cup is also taken place here.
Ra tới bờ biển / reach the beach:
Ven theo bờ biển xuôi xuống phía Nam / Along the coastline, I rode down south:
Và mưa thì vẫn không ngừng rơi / And rain never stopped.
Cười cái coai ! / Let’s smile 😀
Thấy một bãi biển vắng, liền chạy xuống xem nước biển ở đây khác quê mình thế nào 🙂 / Checked out the empty beach here:
Nghịch ngợm chút, ngâm đôi giày của mình dưới nước biển một lúc lâu vầy – chắc vì thế mà lớp keo dán đế bị bục ra sau đó / Soaked my boots here for a while, it may cause the sole seals broken:
Lên đường đi tiếp, những cơn mưa và thậm chí cả cơn giông bủa vây xung quanh / Back to the road, rain and thunderstorm were all around:
Trên đường đi gặp cảnh ô nhiễm do khai thác Bauxit, không khác gì ở VN / Same as Vietnam, pollution by Bauxit production in Malaysia is also an issue:
Tới chiều, gần về Kuala Lumpur thì trời quang mây tạnh được một chút / About lunch time, closer to Kuala Lumpur, rain was out for a little while:
Rồi thì mưa vẫn hoàn mưa / And then rain came back:
Ghé vào một quán nhỏ ven đường nghỉ chân và ăn nhẹ / Went into a small place to have some hot drink and snack:
Mưa như trút nước / Raining cats and dogs:
Thêm một đoạn khô ráo hiếm hoi trong chuyến đi / A very rare dry moment in the trip:
Về tới phố rồi, hết mưa rồi / Rain stopped when I reached the city:
Kết thúc chuyến đi đầy ướt át bằng một chuyến mát-xa thật kỹ cho chiếc xe yêu quý / I ended up the wet trip by a massage session for my beloved bike: